CURRICULUM VITAE
SƠ YẾU LÝ LỊCH
Ref no: TV-HR-P0001-F002
Revision no: 02
Date: February 07,2022
Every applicant must fill out this form in English in full – Mọi ứng viên phải điền đầy đủ bằng tiếng Anh | |||||||||||
APPLYING FOR POSITION (VỊ TRÍ ỨNG TUYỂN) | 1-Position (Chức danh): | ||||||||||
2-Position (Chức danh): | |||||||||||
Monthly salary expected (Mức lương tháng đề nghị) | Date available (Ngày có thể bắt đầu) | ||||||||||
1. PERSONAL DATA – LÝ LỊCH CÁ NHÂN | |||||||||||
Full Name | Gender | ||||||||||
Birthday | Age | ||||||||||
Address | Phone No. | ||||||||||
E-mail Address | |||||||||||
Yes ( ) / No | If yes, please put how many members | ||||||||||
Dependents are the members you need to take care | Nếu có, vui lòng cho biết có bao nhiêu người | ||||||||||
Người phụ thuộc là người mà bạn cần phải chăm sóc | |||||||||||
2. EDUCATION – TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN | |||||||||||
Level - Cấp bậc | Name & Address of school | From year to year | Area of Study | ||||||||
(Tên trường & địa chỉ) | (Thời gian) | (Chuyên ngành học) | |||||||||
High School | |||||||||||
Trung học | |||||||||||
College or University | |||||||||||
Cao đẳng/Đại học | |||||||||||
Others/Khác | |||||||||||
3. LANGUAGES – NGOẠI NGỮ | |||||||||||
Level | Beginner | Business | Native | ||||||||
English/Tiếng Anh | |||||||||||
Japanese/Tiếng Nhật | |||||||||||
4. COMPUTER – VI TÍNH (Describe any software, programs/Liệt kê các phần mềm,chương trình,ứng dụng) | |||||||||||
5.HOBBIES & INTERESTS – THÚ TIÊU KHIỂN | |||||||||||
6.EMPLOYMENT RECORD – QUÁ TRÌNH LÀM VIỆC | |||||||||||
Please write down the 3 lastest employement in chronological order | |||||||||||
(ghi lại quá trình làm việc đối với 3 công việc gần nhất.) | |||||||||||
No. | Name of Company & Address | Last position | Employment period | Previous salary | |||||||
(Thâm niên công tác) | Lương | ||||||||||
STT | (Tên Cơ quan & Địa chỉ) | (Chức vụ) | From (Từ) | To (Đến) | |||||||
1 | |||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
7.CV - BẰNG CẤP ĐÍNH KÈM | |||||||||||